Cây tùng lam (Isatis tinctoria): Bảo Bối Thảo Dược Dân Gian

77 / 100

Cây Tùng Lam, hay còn gọi là cây chùm ngây của phương Tây, có tên khoa học là Isatis tinctoria. Đây là một loại cây thảo được biết đến nhiều nhất qua việc sử dụng lá của nó để sản xuất màu xanh indigo truyền thống trước khi có màu nhuộm tổng hợp. Cây này cũng được sử dụng trong y học cổ truyền với nhiều công dụng khác nhau.

  • Tên gọi khác: Cây Chấm, Cây Xanh Da Trời
  • Tên khoa học: Isatis tinctoria
  • Họ: Brassicaceae (họ Cải)
  • Tên tiếng Anh: Woad
  • Tên tiếng Trung: 板蓝根 (Bǎn lán gēn)
Cây tùng lam (Isatis tinctoria): Bảo Bối Thảo Dược Dân Gian
Cây tùng lam (Isatis tinctoria): Bảo Bối Thảo Dược Dân Gian

1. Xuất Xứ và Phân Bố

Cây Tùng Lam có nguồn gốc từ khu vực châu Âu và châu Á, nổi tiếng từ thời cổ đại như một nguồn nhuộm màu xanh.

Cây Tùng Lam không phải là loại thực vật bản địa của Việt Nam. Nó có nguồn gốc từ châu Âu và Trung Á. Tuy nhiên, do khả năng thích nghi tốt, cây có thể được trồng ở một số khu vực ở Việt Nam cho mục đích nghiên cứu hoặc trồng làm cảnh. Cây thích hợp với điều kiện đất tốt và đầy đủ ánh sáng.

2. Đặc Điểm Hình Thái

  • Đặc điểm hình thái: Cây Tùng Lam là một loại cây thảo lớn, có thể đạt đến chiều cao 1-2 mét. Lá của nó hình lanceolate, mọc xen kẽ trên thân. Hoa của cây nhỏ và màu vàng, thường xuất hiện vào mùa hè.
  • Bộ phận dùng làm thuốc:
    • : Chứa nhiều hợp chất hữu ích và thường được sử dụng trong việc chế biến các loại thuốc.
    • Rễ: Rễ của cây Tùng Lam thường được thu hoạch và dùng để chế biến thuốc. Trong y học cổ truyền, rễ của nó được coi là có nhiều công dụng chữa bệnh.

3. Thành Phần

Cây Tùng Lam chứa một số hợp chất hóa học quan trọng, bao gồm:

  • Indican: Là tiền chất của indigo, một chất nhuộm màu xanh.
  • Indigotin: Được tạo ra từ indican, là thành phần chính của màu indigo.
  • Glucobrassicin: Một loại glucosinolate có trong lá của cây.
  • Isothiocyanates: Các hợp chất chứa lưu huỳnh, được biết đến với khả năng chống vi khuẩn và chống viêm.
  • Alkaloids: Nhóm hợp chất hữu cơ tự nhiên có thể có hoạt tính dược lý.
  • Flavonoids: Có khả năng chống ôxy hóa và chống viêm.

Công dụng của từng thành phần:

  • Indican và Indigotin: Chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm vải, không rõ ràng về công dụng y học.
  • Glucobrassicin: Có thể chống viêm, giảm nguy cơ một số loại bệnh tật.
  • Isothiocyanates: Có công dụng chống vi khuẩn, chống viêm, có thể hữu ích trong điều trị nhiễm trùng và các tình trạng viêm.
  • Alkaloids: Có thể có tác dụng trên hệ thần kinh và tim mạch, nhưng cần thận trọng vì một số alkaloid có thể độc hại.
  • Flavonoids: Được nghiên cứu rộng rãi về khả năng chống ôxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do gốc tự do.

4. Công Dụng

  • Theo đông y, y học cổ truyền, y học truyền thống:
    • Cây Tùng Lam được sử dụng để điều trị các bệnh nhiệt, viêm, và một số bệnh nhiễm trùng.
    • Rễ của cây thường được dùng trong điều trị viêm họng, amidan, và các vấn đề về hô hấp.
    • Lá được sử dụng trong việc điều trị các vấn đề về da và để hạ sốt.
  • Theo y học hiện đại:
    • Các nghiên cứu khoa học hiện đại đã khám phá ra khả năng chống vi khuẩn và chống viêm của cây Tùng Lam.
    • Hợp chất isatin từ rễ có thể có tác dụng trong việc ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn.
    • Lưu ý rằng, mặc dù có một số nghiên cứu, nhưng công dụng của cây Tùng Lam trong y học hiện đại vẫn cần thêm nghiên cứu để xác minh.

5. Bài Thuốc Dân Gian từ Cây Tùng Lam

Cây Tùng Lam (Isatis tinctoria) có nhiều công dụng trong y học cổ truyền, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng và viêm nhiễm. Dưới đây là 10 bài thuốc sử dụng cây Tùng Lam:

1. Bài thuốc trị cảm cúm, sốt:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam (Isatis tinctoria) 10g, Huyền sâm (Scrophularia ningpoensis) 10g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và Huyền sâm. Cho vào nồi cùng 500ml nước, sắc lửa nhỏ cho đến khi còn 200ml. Lọc lấy nước cốt để uống.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần mỗi ngày khi còn ấm.
  • Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai.

2. Bài thuốc giảm viêm họng:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 15g, Cam thảo (Glycyrrhiza glabra) 5g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và Cam thảo. Sắc cùng với 400ml nước, đun cho đến khi còn khoảng 200ml. Lọc và sử dụng nước sắc.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần mỗi ngày.
  • Lưu ý: Không dùng cho người có vấn đề về huyết áp.

3. Bài thuốc chống nhiễm trùng đường tiêu hóa:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 12g, Bạch truật (Atractylodes macrocephala) 10g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và Bạch truật, sắc với 600ml nước cho đến khi còn khoảng 300ml. Lọc lấy nước để uống sau bữa ăn.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống sau bữa ăn.
  • Lưu ý: Tránh dùng khi dạ dày trống rỗng.

4. Bài thuốc chữa viêm da, nổi mề đay:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 20g, Diếp cá (Houttuynia cordata) 10g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và Diếp cá. Sắc chung với 500ml nước cho đến khi còn 250ml. Lọc và uống nước sắc.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống ngày 2 lần.
  • Lưu ý: Kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi sử dụng.

5. Bài thuốc chữa viêm gan, vàng da:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 15g, Cà gai leo (Solanum procumbens) 10g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và Cà gai leo, sắc cùng với 600ml nước cho đến khi còn 300ml. Lọc để lấy phần nước sắc.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống ngày 1 lần.
  • Lưu ý: Theo dõi chức năng gan khi sử dụng.

6. Bài thuốc giảm viêm nhiễm trong bệnh tay chân miệng:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 10g, Lá hẹ (Allium tuberosum) 10g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và Lá hẹ. Sắc với 400ml nước cho đến khi còn khoảng 200ml. Lọc và uống.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần/ngày.
  • Lưu ý: Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.

7. Bài thuốc trị viêm họng, ho khan:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 20g, Mật ong 20ml.
  • Cách chế biến: Sắc Tùng Lam với nước, sau đó trộn đều với mật ong sau khi nước sắc đã nguội bớt.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống hàng ngày.
  • Lưu ý: Không dùng cho người tiểu đường.

8. Bài thuốc chữa viêm mũi dị ứng:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 10g, Cúc hoa (Chrysanthemum morifolium) 10g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và Cúc hoa. Sắc chung với 500ml nước cho đến khi còn 250ml. Lọc và uống nước sắc.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống ngày 2 lần.
  • Lưu ý: Tránh dùng khi dạ dày không khỏe.

9. Bài thuốc chống viêm nhiễm, tăng cường miễn dịch:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 12g, Lá sen (Nelumbo nucifera) 10g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và Lá sen, sắc với 600ml nước cho đến khi còn 300ml. Lọc lấy nước để uống.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống mỗi ngày.
  • Lưu ý: Không dùng cho người bị huyết áp thấp.

10. Bài thuốc giảm đau nhức cơ thể do cảm:

  • Phối hợp thuốc: Tùng Lam 15g, Gừng tươi (Zingiber officinale) 10g.
  • Cách chế biến: Rửa sạch Tùng Lam và gừng tươi, sắc chung với nước. Đun cho đến khi nước sắc còn khoảng một nửa.
  • Hướng dẫn sử dụng: Uống 2-3 lần mỗi ngày.
  • Lưu ý: Không dùng cho người có bệnh lý về gan.

6. Kết Luận

Cây Tùng Lam, với bề dày lịch sử và giá trị y học, là một nguồn thảo dược quý giá. Việc khám phá và ứng dụng rộng rãi hơn trong y học hiện đại sẽ mở ra nhiều cơ hội mới trong điều trị và bảo vệ sức khỏe con người.

 

 

Chào các bạn thân mến,

Tôi rất vui mừng khi bạn ghé thăm Website của tôi, nơi tôi chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm về chăm sóc sức khỏe. Mục tiêu của tôi là mang đến những thông tin hữu ích, giúp bạn có thêm kiến thức để chăm sóc bản thân và gia đình mình một cách tốt nhất.

Nếu bạn thấy những bài viết của tôi hữu ích và muốn ủng hộ tôi, hãy để lại những bình luận tích cực hoặc chia sẻ bài viết với bạn bè và người thân của bạn. Điều này không chỉ giúp tôi có thêm động lực để viết nhiều bài viết chất lượng hơn nữa, mà còn giúp lan tỏa kiến thức sức khỏe đến nhiều người hơn.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy muốn ủng hộ tôi hơn nữa, bạn có thể “mời tôi một tách cà phê” bằng cách quét mã QR-code dưới đây để thực hiện giao dịch qua ngân hàng. Mọi sự ủng hộ, dù nhỏ, đều là nguồn động viên lớn lao đối với tôi.

QR Code IDIVN.COM
QR Code IDIVN.COM

Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dành thời gian đọc và ủng hộ website của tôi. Hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về sức khỏe và chăm sóc bản thân!

Trân trọng,

Bình luận (0 bình luận)