Bạch truật (Atractylodes macrocephala) – công dụng và bài thuốc dân gian
24 lượt xem
Bạch truật có tên khoa học là Atractylodes macrocephala, là một loại thảo mộc quý trong Đông y. Nó được biết đến với khả năng tăng cường hệ tiêu hóa và hỗ trợ chức năng của lá lách và tỳ vị.
- Tên gọi khác: Bạch bì, Bạch hồ
- Tên khoa học: Atractylodes macrocephala
- Tên tiếng Anh: Largehead Atractylodes Rhizome
- Tên tiếng Trung: 白术 (Bái zhú)
Tóm tắt nội dung
1. Xuất xứ và phân bố:
Bạch truật có nguồn gốc từ Trung Quốc, được trồng nhiều ở An Huy, Dư Huyện, Triết Giang, Hồ Nam, Hồ Bắc, Giang Tây, Tứ Xuyên và Phúc Kiến.
Ở Việt Nam, Bạch Truật không phổ biến như ở Trung Quốc, nhưng có thể được trồng ở một số khu vực có khí hậu ôn hòa. Cây thích hợp với điều kiện thổ nhưỡng phong phú và khí hậu mát mẻ, thường được trồng ở các vùng núi hoặc cao nguyên.
2. Đặc điểm hình thái:
- Đặc điểm hình thái:
- Cây thảo lớn, cao tới 60 cm.
- Lá mọc so le, hình lưỡi mác, màu xanh nhạt.
- Hoa màu vàng nhạt, mọc thành cụm.
- Rễ củ to, phình ra ở phần giữa.
- Bộ phận dùng làm thuốc:
- Củ: Phần củ của cây Bạch truật là bộ phận chính được sử dụng trong y học. Củ được thu hoạch, phơi hoặc sấy khô và thường được sử dụng dưới dạng bột hoặc sắc lấy nước.
3. Thành phần:
Thành phần hóa học:
- Volatile oils: Bao gồm các thành phần như atractylone, atractylon, và hinesol. Dầu bay hơi chiếm một phần quan trọng trong các hoạt chất của Bạch truật.
- Polysaccharides: Đây là những hợp chất phức tạp với nhiều đường đơn vị, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện chức năng tiêu hóa.
- Sesquiterpenes: Bao gồm các hợp chất như atractylodin.
- Acids: Chứa các acid hữu cơ như atractylic acid.
- Tỉ lệ cụ thể của các thành phần này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và phương pháp chế biến.
Công dụng của từng thành phần:
- Volatile oils: Có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, và thúc đẩy tiêu hóa. Atractylone và atractylon còn giúp cải thiện chức năng của hệ tiêu hóa.
- Polysaccharides: Tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng.
- Sesquiterpenes: Các nghiên cứu cho thấy chúng có tác dụng chống viêm và có thể hỗ trợ điều trị các bệnh về dạ dày.
- Acids hữu cơ: Hỗ trợ cải thiện chức năng tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tổng thể.
4. Công dụng:
- Theo Đông y, y học cổ truyền, y học truyền thống:
- Bạch Truật được sử dụng để cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm phù nề.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh về tỳ và lá lách, giúp kích thích sự ngon miệng.
- Đôi khi được dùng để điều trị ẩm thấp và tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Theo y học hiện đại:
- Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng polysaccharides trong Bạch Truật có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch.
- Có khả năng chống viêm và chống oxy hóa.
- Được nghiên cứu trong việc hỗ trợ điều trị các rối loạn tiêu hóa và tăng cường sức khỏe gan.
5. Bài thuốc dân gian:
Bạch Truật, với tên khoa học là Atractylodes macrocephala, là một vị thuốc quan trọng trong Đông y, thường được dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa, năng lượng và hệ miễn dịch. Dưới đây là 10 bài thuốc phổ biến sử dụng Bạch Truật.
1. Bài Thuốc Trị Đau Dạ Dày
- Công dụng: Giảm đau, viêm loét dạ dày.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật (Atractylodes macrocephala) – 10g
- Đương Quy (Angelica sinensis) – 10g
- Cách chế biến: Sắc với 700ml nước đến khi còn 350ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống 175ml hai lần mỗi ngày, trước bữa ăn.
- Lưu ý: Không dùng cho người bị huyết áp thấp.
2. Bài Thuốc Tăng Cường Miễn Dịch
- Công dụng: Tăng cường hệ thống miễn dịch.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 12g
- Linh Chi (Ganoderma lucidum) – 10g
- Cách chế biến: Sắc cùng 600ml nước đến khi còn 300ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống mỗi ngày 1 lần.
- Lưu ý: Tránh dùng cho người có tiền sử dị ứng với Linh Chi.
3. Bài Thuốc Trị Phù Thũng
- Công dụng: Giảm phù nề, tăng cường lưu thông máu.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 10g
- Râu Mèo (Orthosiphon stamineus) – 10g
- Cách chế biến: Sắc cùng 700ml nước cho đến khi còn 350ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống ngày 2 lần.
- Lưu ý: Không dùng cho người có vấn đề về thận.
4. Bài Thuốc Trị Rối Loạn Tiêu Hóa
- Công dụng: Cải thiện tiêu hóa, giảm đầy hơi.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 12g
- Cam Thảo (Glycyrrhiza glabra) – 8g
- Cách chế biến: Sắc với 600ml nước cho đến khi còn 300ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần mỗi ngày.
- Lưu ý: Tránh dùng cho phụ nữ mang thai và trẻ em.
5. Bài Thuốc Trị Mệt Mỏi, Suy Nhược
- Công dụng: Tăng cường năng lượng, giảm mệt mỏi.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 10g
- Nhân Sâm (Panax ginseng) – 8g
- Cách chế biến: Sắc với 700ml nước đến khi còn 350ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống mỗi ngày 1 lần vào buổi sáng.
- Lưu ý: Không dùng cho người huyết áp cao.
6. Bài Thuốc Trị Đau Khớp
- Công dụng: Giảm đau khớp, cải thiện vận động.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 12g
- Cốt Toái Bổ (Drynaria fortunei J.Sm) – 10g
- Cách chế biến: Sắc cùng 700ml nước đến khi còn 350ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống ngày 1 lần.
- Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai.
7. Bài Thuốc Trị Táo Bón
- Công dụng: Cải thiện hệ tiêu hóa, giảm táo bón.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 10g
- Hoàng Bá (Phellodendron amurense) – 8g
- Cách chế biến: Sắc với 600ml nước đến khi còn 300ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống ngày 1 lần.
- Lưu ý: Tránh dùng cho người có tiền sử bệnh trĩ.
8. Bài Thuốc Trị Viêm Họng
- Công dụng: Giảm viêm, đau họng.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 10g
- Bạc Hà (Mentha) – 8g
- Cách chế biến: Sắc cùng 500ml nước cho đến khi còn 250ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần mỗi ngày.
- Lưu ý: Không dùng cho người mắc bệnh hen suyễn.
9. Bài Thuốc Trị Khí Hư
- Công dụng: Điều trị tình trạng khí hư, mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 12g
- Đảng Sâm (Codonopsis pilosula) – 10g
- Cách chế biến: Sắc với 700ml nước đến khi còn 350ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống mỗi ngày 1 lần.
- Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai.
10. Bài Thuốc Trị Đau Nửa Đầu
- Công dụng: Giảm cơn đau nửa đầu, thư giãn thần kinh.
- Phối Hợp Thuốc:
- Bạch Truật – 10g
- Bạch Thược (Paeonia lactiflora) – 8g
- Cách chế biến: Sắc với 700ml nước cho đến khi còn 350ml.
- Hướng dẫn sử dụng: Uống 2 lần/ngày.
- Lưu ý: Không dùng cho người huyết áp thấp.
6. Kết luận:
Bạch truật là một loại thảo dược quý hiếm, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền với nhiều công dụng quý giá. Để sử dụng hiệu quả và an toàn, người dùng cần tìm hiểu kỹ về dược liệu này và tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ các chuyên gia y học.
Chào các bạn thân mến,
Tôi rất vui mừng khi bạn ghé thăm Website của tôi, nơi tôi chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm về chăm sóc sức khỏe. Mục tiêu của tôi là mang đến những thông tin hữu ích, giúp bạn có thêm kiến thức để chăm sóc bản thân và gia đình mình một cách tốt nhất.
Nếu bạn thấy những bài viết của tôi hữu ích và muốn ủng hộ tôi, hãy để lại những bình luận tích cực hoặc chia sẻ bài viết với bạn bè và người thân của bạn. Điều này không chỉ giúp tôi có thêm động lực để viết nhiều bài viết chất lượng hơn nữa, mà còn giúp lan tỏa kiến thức sức khỏe đến nhiều người hơn.
Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy muốn ủng hộ tôi hơn nữa, bạn có thể “mời tôi một tách cà phê” bằng cách quét mã QR-code dưới đây để thực hiện giao dịch qua ngân hàng. Mọi sự ủng hộ, dù nhỏ, đều là nguồn động viên lớn lao đối với tôi.
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dành thời gian đọc và ủng hộ website của tôi. Hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về sức khỏe và chăm sóc bản thân!
Trân trọng,