Chè vằng (Jasminum subtriplinerve) – công dụng và bài thuốc dân gian

77 / 100

Chè Vằng,hay còn gọi là chè dây, là một loại thực vật thuộc họ Nhài (Jasminum), được biết đến nhiều trong Đông y. Loại cây này nổi tiếng với những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại, đặc biệt là khả năng giải độc, thanh lọc cơ thể.

  • Tên gọi khác: Chè dây
  • Tên khoa học: Jasminum subtriplinerve
  • Họ: Oleaceae (họ Ô liu)
  • Tên tiếng Anh: Không rõ
  • Tên tiếng Trung: 三脉素馨 (Sān mài sù xīn)
Chè vằng - công dụng và bài thuốc dân gian
Chè vằng – công dụng và bài thuốc dân gian

1. Xuất Xứ và Phân Bố

Chè Vằng có nguồn gốc từ Đông Nam Á, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam.

Ở Việt Nam, chè vằng mọc ở nhiều nơi, đặc biệt là ở các khu vực miền núi phía Bắc và Trung Bộ. Cây thích hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm, mát mẻ và thường được tìm thấy trong rừng hoặc trên các sườn núi.

2. Đặc Điểm Hình Thái

  • Đặc điểm hình thái:
    • Hình dáng: Cây leo hoặc bụi.
    • Lá: Hình trái xoan, màu xanh đậm, bóng.
    • Hoa: Màu trắng, nhỏ, thường mọc thành chùm và có hương thơm nhẹ.
    • Quả: Hình cầu hoặc hình bầu dục, khi chín có màu đen.
  • Bộ phận dùng làm thuốc:
    • Lá: Là bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học. Lá thường được thu hoạch, sấy khô và dùng để pha trà hoặc nấu nước uống.
    • Cành và hoa: Đôi khi cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn so với lá.

3. Thành Phần

Thành phần hóa học:

  • Flavonoid: Bao gồm các hợp chất như quercetin, kaempferol và các glycoside của chúng.
  • Saponin: Một nhóm hợp chất tự nhiên có tác dụng tăng cường miễn dịch và chống oxy hóa.
  • Tannin: Các hợp chất polyphenolic có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa.
  • Glycosid: Các hợp chất hóa học tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.
  • Alkaloid: Các hợp chất hữu cơ tự nhiên có chứa nitơ.
  • Đường và axit amin: Cung cấp nguồn năng lượng và dưỡng chất cần thiết.

Công dụng của từng thành phần:

  • Flavonoid (quercetin, kaempferol): Có tác dụng chống oxy hóa, giúp giảm viêm, hỗ trợ sức khỏe tim mạch và cải thiện chức năng miễn dịch.
  • Saponin: Tăng cường miễn dịch, giúp cải thiện chức năng tim và có tác dụng chống viêm.
  • Tannin: Giúp chống viêm, kiểm soát tiêu chảy và hỗ trợ sức khỏe của da và niêm mạc.
  • Glycosid: Có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và có tác dụng chống oxy hóa.
  • Alkaloid: Có thể cung cấp tác dụng giảm đau và chống viêm.
  • Đường và axit amin: Cung cấp năng lượng và hỗ trợ quá trình chuyển hóa trong cơ thể.

4. Công Dụng

  • Theo Đông y, y học cổ truyền, y học truyền thống:
    • Chè vằng thường được sử dụng để giải độc, thanh nhiệt, hỗ trợ điều trị viêm nhiễm và cải thiện chức năng tiêu hóa.
    • Nó cũng được dùng trong việc điều trị cao huyết áp, làm giảm cholesterol và hỗ trợ giảm cân.
  • Theo y học hiện đại:
    • Giảm cân và chống oxy hóa: Saponins và flavonoids có tác dụng hỗ trợ giảm cân và chống oxy hóa.
    • Hỗ trợ tiêu hóa: Tannin có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa.
    • Hỗ trợ hệ tim mạch: Có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm cholesterol.

5. Bài Thuốc Dân Gian từ Chè Vằng

Chè vằng (Jasminum subtriplinerve) là một loại thảo mộc được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền, với nhiều công dụng khác nhau. Dưới đây là 10 bài thuốc sử dụng Chè vằng:

1. Bài Thuốc Giảm Cân, Thanh Lọc Cơ Thể

  • Phối Hợp Thuốc:
    • Chè vằng (Jasminum subtriplinerve) 30g
  • Cách Chế Biến: Ngâm 30g chè vằng trong khoảng 500ml nước sôi trong 15 phút. Lọc bỏ bã, lấy nước để uống.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống thay nước hàng ngày.
  • Lưu Ý: Không nên sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.

2. Bài Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Viêm Đường Hô Hấp

  • Phối Hợp Thuốc:
  • Cách Chế Biến: Đun sôi 20g chè vằng và 10g lá hẹ với 1 lít nước. Sắc đến khi còn khoảng 500ml nước. Lọc và chia đôi lượng nước thu được để uống 2 lần trong ngày.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống 2 lần/ngày.
  • Lưu Ý: Không dùng cho người dị ứng với các thành phần.

3. Bài Thuốc Điều Trị Đau Dạ Dày

  • Phối Hợp Thuốc:
  • Cách Chế Biến: Pha 15g chè vằng với 500ml nước sôi. Khi hỗn hợp còn ấm, thêm 20ml mật ong vào, khuấy đều và uống.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống khi còn ấm.
  • Lưu Ý: Không dùng khi bụng đói.

4. Bài Thuốc Hỗ Trợ Phụ Nữ Sau Sinh

  • Phối Hợp Thuốc:
    • Chè vằng 30g
  • Cách Chế Biến: Đun sôi 30g chè vằng trong 1,2 lít nước. Sắc đến khi còn khoảng 600ml nước. Lọc bỏ bã và sử dụng thay nước uống hàng ngày.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống hàng ngày thay nước.
  • Lưu Ý: Cần lưu ý đến lượng sữa và phản ứng của trẻ nếu đang cho con bú.

5. Bài Thuốc Điều Trị Sưng Viêm, Đau Nhức

  • Phối Hợp Thuốc:
    • Chè vằng 20g
    • Cúc hoa (Chrysanthemum) 10g
  • Cách Chế Biến: Sắc 20g chè vằng và 10g cúc hoa với khoảng 1 lít nước. Sắc cho đến khi lượng nước giảm xuống còn khoảng 500ml. Lọc và uống ngày một lần.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống ngày 1 lần.
  • Lưu Ý: Tránh dùng khi có vết thương hở.

6. Bài Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Táo Bón

  • Phối Hợp Thuốc:
    • Chè vằng 20g
  • Cách Chế Biến: Ngâm 20g chè vằng trong 500ml nước sôi. Để nguội và lọc bỏ bã. Uống hàng ngày.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống hàng ngày.
  • Lưu Ý: Không sử dụng liên tục quá 2 tuần.

7. Bài Thuốc Giảm Stress, An Thần

  • Phối Hợp Thuốc:
    • Chè vằng 15g
    • Lá sen (Nelumbo nucifera) 10g
  • Cách Chế Biến: Đun sôi 15g chè vằng và 10g lá sen với 1 lít nước. Sắc đến khi lượng nước giảm còn khoảng 500ml. Lọc và uống trước khi đi ngủ.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống trước khi đi ngủ.
  • Lưu Ý: Không dùng cho người có tiền sử bệnh tâm thần.

8. Bài Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Cao Huyết Áp

  • Phối Hợp Thuốc:
  • Cách Chế Biến: Sắc 20g chè vằng và 10g hạt muồng với 1 lít nước. Sắc đến khi còn khoảng 500ml. Lọc và uống 1-2 lần trong ngày.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống ngày 1-2 lần.
  • Lưu Ý: Theo dõi huyết áp thường xuyên.

9. Bài Thuốc Hỗ Trợ Tiêu Hóa

  • Phối Hợp Thuốc:
  • Cách Chế Biến: Đun sôi 20g chè vằng và 10g chùm ruột với nước. Sắc đến khi còn khoảng 500ml nước. Lọc và uống sau bữa ăn.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống sau bữa ăn.
  • Lưu Ý: Không dùng cho người đang gặp vấn đề về tiêu hóa nghiêm trọng.

10. Bài Thuốc Điều Trị Kinh Nguyệt Không Đều

  • Phối Hợp Thuốc:
    • Chè vằng 30g
  • Cách Chế Biến: Đun sôi 30g chè vằng với nước. Sắc đến khi lượng nước giảm đi một nửa. Lọc và uống mỗi ngày.
  • Hướng Dẫn Sử Dụng: Uống đều đặn mỗi ngày.
  • Lưu Ý: Không sử dụng khi đang hành kinh.

6. Kết Luận

Chè Vằng không chỉ là một loại thảo dược dân dã mà còn là một vị thuốc quý, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt trong việc hỗ trợ gan và thận, cũng như trong việc giảm cân.

 

 

 

 

Chào các bạn thân mến,

Tôi rất vui mừng khi bạn ghé thăm Website của tôi, nơi tôi chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm về chăm sóc sức khỏe. Mục tiêu của tôi là mang đến những thông tin hữu ích, giúp bạn có thêm kiến thức để chăm sóc bản thân và gia đình mình một cách tốt nhất.

Nếu bạn thấy những bài viết của tôi hữu ích và muốn ủng hộ tôi, hãy để lại những bình luận tích cực hoặc chia sẻ bài viết với bạn bè và người thân của bạn. Điều này không chỉ giúp tôi có thêm động lực để viết nhiều bài viết chất lượng hơn nữa, mà còn giúp lan tỏa kiến thức sức khỏe đến nhiều người hơn.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy muốn ủng hộ tôi hơn nữa, bạn có thể “mời tôi một tách cà phê” bằng cách quét mã QR-code dưới đây để thực hiện giao dịch qua ngân hàng. Mọi sự ủng hộ, dù nhỏ, đều là nguồn động viên lớn lao đối với tôi.

QR Code IDIVN.COM
QR Code IDIVN.COM

Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dành thời gian đọc và ủng hộ website của tôi. Hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về sức khỏe và chăm sóc bản thân!

Trân trọng,

Bình luận (0 bình luận)